Trẻ em bị cận thị nặng? Dấu hiệu nhận biết & hướng dẫn điều trị

18-09-2025

Tỷ lệ trẻ em bị cận thị nặng ngày càng tăng, nhất là ở lứa tuổi học đường khi phải tiếp xúc nhiều với sách vở và thiết bị điện tử. Nếu không phát hiện sớm, cận thị nặng có thể gây khó khăn trong học tập, sinh hoạt và tiềm ẩn nguy cơ biến chứng về mắt. Trong bài viết này, Bệnh viện Mắt Sài Gòn Đồng Tháp sẽ giúp cha mẹ nhận biết dấu hiệu, đồng thời đưa ra hướng dẫn điều trị và cách phòng tránh hiệu quả để bảo vệ đôi mắt khỏe mạnh cho trẻ.

1. Dấu hiệu nhận biết trẻ bị cận thị nặng

Cận thị nặng ở trẻ em là tình trạng thị lực suy giảm rõ rệt, khiến trẻ gặp khó khăn trong học tập và sinh hoạt hàng ngày. Điểm đáng lo ngại là nhiều cha mẹ thường nhầm lẫn dấu hiệu này với thói quen thông thường, dẫn đến việc phát hiện muộn. Để kịp thời xử lý, phụ huynh nên quan sát những thay đổi sau ở trẻ:

  • Nhìn mờ khi quan sát xa: Trẻ cận thị nặng thường không nhìn rõ các vật thể cách vài mét. Khi ở lớp, trẻ có thể không đọc được chữ viết trên bảng, còn ngoài đường thì khó phân biệt biển báo hoặc màu sắc. Điều này khiến trẻ dễ mất tập trung, học kém và giảm sự tự tin khi giao tiếp.
  • Thường xuyên nheo mắt: Nheo mắt là cách trẻ cố gắng giảm ánh sáng tán xạ, giúp hình ảnh trở nên sắc nét hơn. Tuy nhiên, hành động này nếu diễn ra thường xuyên có thể gây mỏi cơ mắt, nhức đầu và làm tình trạng cận thêm trầm trọng.
  • Chớp mắt liên tục khi nhìn xa: Khi mắt phải căng để lấy nét, trẻ thường chớp mắt nhiều hơn nhằm bôi trơn giác mạc và giảm cảm giác khô rát. Đây cũng là một dấu hiệu cảnh báo thị lực đang gặp vấn đề nghiêm trọng.
  • Hay dụi mắt: Dụi mắt liên tục không chỉ phản ánh tình trạng căng thẳng ở cơ mắt mà còn có thể do trẻ cảm thấy khó chịu, mỏi mắt. Nếu trẻ có thói quen này, nguy cơ viêm nhiễm mắt càng cao, nhất là khi tay chưa được rửa sạch.
Trẻ cận thị nặng thường mỏi mắt, dụi mắt nhiều

Trẻ cận thị nặng thường mỏi mắt, dụi mắt nhiều

2. Nguyên nhân gây cận thị nặng ở trẻ

Nắm rõ các nguyên nhân gây cận thị nặng ở trẻ dưới đây giúp cha mẹ có hướng phòng ngừa và can thiệp sớm, hạn chế sự tiến triển của bệnh.

2.1. Yếu tố di truyền

Di truyền là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến cận thị ở trẻ em. Nếu cha hoặc mẹ (hoặc cả hai) mắc cận thị, đặc biệt là cận thị nặng, thì khả năng trẻ bị cận thị sẽ cao hơn nhiều lần so với những trẻ có bố mẹ thị lực bình thường. Điều này xuất phát từ việc cấu trúc nhãn cầu, độ dài trục nhãn cầu hoặc khả năng hội tụ ánh sáng của mắt có thể được truyền từ cha mẹ sang con.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng, nguy cơ di truyền không chỉ ảnh hưởng đến việc trẻ có bị cận thị hay không, mà còn tác động đến mức độ tiến triển của cận thị theo thời gian. Do đó, những gia đình có tiền sử cận thị cần đặc biệt quan tâm đến việc theo dõi và chăm sóc thị lực cho con ngay từ nhỏ.

2.2. Thói quen sinh hoạt không hợp lý

Môi trường sống và thói quen sinh hoạt hàng ngày có ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực của trẻ. Một số thói quen phổ biến gây áp lực lớn lên mắt bao gồm:

  • Học tập trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không đủ sáng.
  • Ngồi học sai tư thế, thường xuyên cúi sát vở hoặc ngồi quá gần màn hình.
  • Xem tivi, sử dụng điện thoại, máy tính bảng, máy tính trong thời gian dài.

Khi mắt phải điều tiết liên tục trong những điều kiện này, cơ mắt và nhãn cầu bị căng thẳng quá mức, dần dần dẫn đến cận thị hoặc khiến độ cận tăng nhanh. Đặc biệt, trẻ em có thói quen cúi sát vở khi viết hay đọc sách thường bị tiến triển cận thị nặng hơn so với những trẻ giữ tư thế đúng.

2.3. Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân

Một nguyên nhân khác ít được phụ huynh chú ý nhưng có ảnh hưởng đáng kể là việc trẻ sinh non hoặc có cân nặng thấp khi chào đời. Ở những trường hợp này, hệ thị giác của trẻ chưa phát triển hoàn thiện, khiến mắt dễ bị tổn thương và có nguy cơ cao mắc các tật khúc xạ, trong đó có cận thị nặng.

Nếu trẻ sinh non hoặc nhẹ cân, cha mẹ cần đặc biệt quan tâm đến việc kiểm tra mắt định kỳ. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ cận thị tiến triển nghiêm trọng khi trẻ lớn lên.

3. Cách phòng tránh và điều trị cận nặng ở trẻ

Nếu không được phòng tránh và điều trị kịp thời, cận thị nặng ở trẻ có thể tiến triển thành nhiều bệnh lý nguy hiểm như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc, thậm chí dẫn đến mù lòa. Vì vậy, cha mẹ cần lưu ý các cách điều trị và phòng tránh hiệu quả:

3.1. Cách điều trị

  • Đeo kính gọng: Đây là phương pháp phổ biến và an toàn nhất cho trẻ. Kính gọng giúp trẻ nhìn rõ hơn, giảm tình trạng nheo mắt, mỏi mắt khi học tập và sinh hoạt. Ngoài ra, việc đeo kính đúng độ còn hạn chế nguy cơ tăng độ cận nhanh do mắt không phải gắng sức quá mức.
  • Kính áp tròng Ortho-K (kính áp tròng cứng đeo ban đêm): Đây là loại kính đeo khi ngủ, có tác dụng làm thay đổi tạm thời hình dạng giác mạc. Nhờ đó, ban ngày trẻ có thể nhìn rõ mà không cần đeo kính gọng. Ortho-K không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn được chứng minh giúp kiểm soát tiến triển cận thị ở nhiều trẻ em. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi vệ sinh nghiêm ngặt và tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ để tránh biến chứng.
  • Thuốc nhỏ mắt Atropin liều thấp (0.01 – 0.05%): Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng Atropin liều thấp có thể làm chậm tốc độ tăng độ cận. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được kê đơn và theo dõi sát sao bởi bác sĩ nhãn khoa, tuyệt đối không tự ý dùng để tránh tác dụng phụ.
  • Phẫu thuật tật khúc xạ (Femto Pro, CLEAR, SmartsurfACE): Đây là các phương pháp điều trị triệt để bằng cách thay đổi cấu trúc giác mạc, nhưng chưa áp dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi. Lý do là mắt trẻ chưa phát triển ổn định, nếu can thiệp quá sớm có thể gây biến chứng.
Trẻ cần được khám mắt định kỳ để được chẩn đoán cận thị kịp thời nhất

Trẻ cần được khám mắt định kỳ để được chẩn đoán cận thị kịp thời nhất

3.2. Cách phòng tránh hiệu quả cận nặng ở trẻ

Việc phòng tránh cận thị nặng ở trẻ em cần được cha mẹ chú ý ngay từ sớm, bởi thói quen sinh hoạt và học tập có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mắt. Một số cách phòng chống cận thị ở trẻ em đơn giản nhưng rất hiệu quả gồm:

  • Kiểm soát thời gian học và sử dụng thiết bị điện tử: Trẻ nên giữ khoảng cách tối thiểu 30–40 cm khi đọc sách hoặc viết bài. Việc dùng điện thoại, máy tính bảng, hay máy tính cần được giới hạn, đặc biệt không nên để trẻ dùng liên tục trong nhiều giờ. Thay vào đó, áp dụng quy tắc “20–20–20”: sau 20 phút nhìn gần, cho mắt nghỉ bằng cách nhìn xa 20 feet (khoảng 6m) trong 20 giây.
  • Tăng cường hoạt động ngoài trời: Khuyến khích trẻ vui chơi ngoài trời ít nhất 2 giờ mỗi ngày. Ánh sáng tự nhiên giúp mắt điều tiết tốt hơn, đồng thời nhiều nghiên cứu cho thấy hoạt động ngoài trời có thể làm chậm quá trình tiến triển cận thị ở trẻ.
  • Rèn luyện tư thế học tập đúng: Trẻ cần ngồi học ngay ngắn, lưng thẳng, không cúi sát vào sách vở. Bàn học phải có ánh sáng đầy đủ, tránh học trong môi trường thiếu sáng hoặc vừa nằm vừa đọc sách. Tư thế đúng giúp giảm áp lực lên mắt và hạn chế sự mỏi mắt kéo dài.
  • Khám mắt định kỳ: Cha mẹ nên cho trẻ đi khám mắt ít nhất 6 tháng/lần. Việc theo dõi thường xuyên giúp phát hiện sớm dấu hiệu tăng độ cận và kịp thời điều chỉnh kính, tránh để tình trạng cận nặng tiến triển không kiểm soát.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Chế độ ăn cân bằng rất quan trọng để bảo vệ thị lực. Trẻ cần được bổ sung các dưỡng chất tốt cho mắt như vitamin A, C, E, omega-3, lutein và zeaxanthin. Những chất này có nhiều trong rau xanh đậm, cà rốt, cá biển, trứng gà và các loại hạt.

3.3. Đeo kính đúng độ

Khi trẻ đã bị cận, việc đeo kính đúng độ là yếu tố then chốt để kiểm soát cận thị. Nếu kính không đúng số đo:

  • Hình ảnh nhìn thấy sẽ mờ, khiến mắt phải điều tiết liên tục.
  • Trẻ dễ bị mỏi mắt, đau đầu, ảnh hưởng đến học tập.
  • Độ cận tiến triển nhanh hơn, dễ dẫn đến cận nặng.

4. Các thắc mắc thường gặp

4.1. Cận thị nặng có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Cận thị nặng là khi mắt đã bị thay đổi cấu trúc, chẳng hạn như nhãn cầu dài hơn hoặc giác mạc cong hơn so với bình thường. Vì vậy, tình trạng này không thể tự khỏi hoàn toàn. 

Tuy nhiên, người bị cận thị nặng vẫn có thể nhìn rõ như mắt bình thường nếu áp dụng các phương pháp điều chỉnh thị lực phù hợp. Có 3 phương pháp điều trị phổ biến là đeo kính gọng, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ (như Femtosecond Lasik Pro, CLEAR, và SmartSurfACE).

Đeo kính gọng, kính áp tròng là giải pháp hiệu quả để hỗ trợ trẻ cận thị nặng

Đeo kính gọng, kính áp tròng là giải pháp hiệu quả để hỗ trợ trẻ cận thị nặng

4.2. Đeo kính cận có làm độ cận tăng lên không?

Nhiều người lo lắng rằng việc đeo kính sẽ khiến độ cận tăng nhanh hơn hoặc “làm mắt bị phụ thuộc vào kính”. Thực tế, đây là một quan niệm sai lầm.

  • Đeo kính đúng độ không làm tăng độ cận. Ngược lại, nó giúp mắt nhìn rõ hơn, giảm tình trạng phải căng mắt để thấy, từ đó hạn chế nguy cơ cận tiến triển.
  • Không đeo kính khi cần lại dễ khiến mắt phải làm việc quá sức, dẫn đến mỏi mắt, nhìn mờ và nguy cơ tăng độ nhanh hơn.

Cảm giác “bị phụ thuộc kính” thực chất chỉ là do mắt đã quen với hình ảnh rõ nét khi đeo kính. Khi bỏ kính ra, sự so sánh khiến bạn cảm nhận thị lực giảm mạnh, chứ không phải do kính gây ra.

Cận thị nặng ở trẻ em là vấn đề không thể xem nhẹ, bởi nếu để kéo dài, mắt trẻ dễ bị tổn thương vĩnh viễn. Cha mẹ cần chủ động đưa trẻ đi khám mắt định kỳ, theo dõi sự thay đổi thị lực và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Việc can thiệp sớm không chỉ giúp trẻ nhìn rõ hơn mà còn ngăn ngừa nguy cơ biến chứng sau này.

Để được thăm khám và tư vấn điều trị chuyên sâu, phụ huynh có thể liên hệ Bệnh viện Mắt Sài Gòn Đồng Tháp qua hotline 0356 633 303 và đặt lịch ngay hôm nay.

Ưu đãi mới
0356.633.303
DMCA.com Protection Status