Cận thị học đường là gì? Nguyên nhân và cách phòng tránh hiệu quả

19-09-2025

Cận thị học đường đang ngày càng gia tăng, đặc biệt ở lứa tuổi nhỏ, khi trẻ em chưa thể chủ động bảo vệ thị lực của mình. Chính vì thế, vai trò của cha mẹ và thầy cô trở nên vô cùng quan trọng. Hãy cùng Bệnh viện Mắt Sài Gòn Đồng Tháp nhận biết sớm những dấu hiệu bất thường về mắt ở trẻ để kịp thời có biện pháp can thiệp và tạo môi trường tốt nhất cho mắt của con.

1. Cận thị học đường là gì?

Cận thị học đường là một dạng tật khúc xạ thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên trong độ tuổi 6 – 14 tuổi. Đặc điểm của tình trạng này là mắt nhìn mờ khi quan sát vật ở xa, nhưng vẫn nhìn rõ vật ở gần. Về cơ chế, cận thị xảy ra khi tia sáng đi vào mắt hội tụ ở phía trước võng mạc thay vì trên võng mạc, làm cho hình ảnh trở nên nhòe.

Nếu độ cận tăng nhanh và kéo dài, mắt không chỉ bị hạn chế khả năng nhìn xa mà còn có nguy cơ kéo dài trục nhãn cầu, từ đó dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm cho thị lực.

Cận thị học đường không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nhìn mà còn tác động lâu dài đến sức khỏe và việc học tập của trẻ. Thông thường, bệnh khởi phát trong độ tuổi 6 – 14, nhưng ngày nay có xu hướng xuất hiện sớm hơn, thậm chí từ 4 – 6 tuổi. Trẻ mắc cận thị càng sớm thì mức độ tiến triển càng nhanh, đặc biệt rõ trong giai đoạn 9 – 13 tuổi, là thời điểm thị lực dễ thay đổi mạnh.

Về mặt sức khỏe, trẻ bị cận thường phải nheo mắt hoặc tiến lại gần để nhìn rõ, từ đó dễ mỏi mắt, nhức đầu và giảm tập trung. Nếu tình trạng kéo dài, cận thị nặng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng ở mắt như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc hoặc tăng nhãn áp.

Cận thị từ sớm khiến trẻ gặp nhiều khó khăn trong việc học tập

Cận thị từ sớm khiến trẻ gặp nhiều khó khăn trong việc học tập

3. Nguyên nhân nào dẫn đến mắt cận thị học đường

Cận thị học đường không chỉ đơn thuần xuất phát từ cấu trúc mắt mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố di truyền và môi trường sống. Ngoài yếu tố bẩm sinh, các thói quen trong học tập và sinh hoạt hằng ngày đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành và tiến triển cận thị ở trẻ em.

Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Di truyền: Trẻ có cha mẹ bị cận thị sẽ có nguy cơ mắc cận cao hơn. Tuy nhiên, di truyền không quyết định hoàn toàn mà chỉ là một yếu tố trong nhiều tác động khác.
  • Lối sống và thói quen học tập: Việc đọc, viết hoặc sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài, đặc biệt ở khoảng cách gần và trong điều kiện ánh sáng kém, làm mắt phải điều tiết liên tục, dễ dẫn đến cận thị.
  • Thiếu hoạt động ngoài trời: Ánh sáng tự nhiên và không gian rộng giúp mắt thư giãn, giảm căng thẳng thị giác. Khi trẻ ít tiếp xúc với môi trường ngoài trời, nguy cơ cận thị tăng lên rõ rệt.

4. Dấu hiệu cảnh báo cận thị học đường

Cận thị học đường thường tiến triển âm thầm, khiến cha mẹ và thầy cô khó nhận ra trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ, có thể nhận biết qua một số biểu hiện đặc trưng sau:

  • Nheo mắt hoặc nghiêng đầu khi nhìn xa: Trẻ cố gắng điều chỉnh để hình ảnh rõ nét hơn, đặc biệt khi nhìn bảng đen.
  • Đau đầu và mỏi mắt thường xuyên: Xuất hiện sau thời gian đọc sách, học tập hoặc dùng thiết bị điện tử.
  • Khó khăn trong đọc – viết: Trẻ dễ viết sai, bỏ sót chữ hoặc có thói quen dí sát mắt vào sách vở.
  • Ngồi quá gần màn hình hoặc bảng: Thường xuyên tiến sát tivi, máy tính hoặc phải ngồi bàn đầu mới theo kịp bài giảng.
Trẻ khó đọc chữ ở khoảng cách gần là dấu hiệu cận thị

Trẻ khó đọc chữ ở khoảng cách gần là dấu hiệu cận thị

5. Điều trị cận thị học đường hiệu quả

Cận thị học đường thường tiến triển nhanh trong độ tuổi đi học, khiến trẻ dễ tăng độ chỉ sau một thời gian ngắn. Phương pháp điều trị chủ yếu hiện nay là sử dụng kính kiểm soát tiến triển cận thị, nhằm hạn chế tăng độ quá nhanh. 

Về cơ bản, mục tiêu là duy trì thị lực ổn định cho đến khi trẻ đủ 18 tuổi, lúc đó có thể cân nhắc các phương pháp điều trị chuyên sâu hơn như phẫu thuật khúc xạ.

5.1. Kính gọng

Kính gọng là lựa chọn đầu tay trong điều trị cận thị học đường vì giúp trẻ nhìn rõ, cải thiện thị lực ngay lập tức, thuận tiện và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, nếu chỉ sử dụng kính đơn tròng thông thường, cận thị vẫn có thể tiếp tục tiến triển do không tác động đến quá trình kéo dài trục nhãn cầu.
Hiện nay, nhiều nghiên cứu khuyến khích sử dụng kính hai tròng hoặc kính đa tròng. Những loại kính này tạo ra sự thay đổi về tiêu cự, giúp giảm gánh nặng điều tiết khi trẻ học tập và hạn chế nguy cơ tăng độ cận nhanh.

Đặc biệt, trong những năm gần đây, đã có những công nghệ tròng kính tiên tiến ra đời như tròng kính Essilor Stellest. Đây là loại tròng được thiết kế chuyên biệt để kiểm soát sự tiến triển của cận thị ở trẻ em, mang lại hiệu quả rõ rệt hơn so với các loại kính gọng thông thường.

5.2. Kính áp tròng cứng ban đêm (Ortho-K)

Ortho-K là loại kính áp tròng cứng được đeo khi ngủ, có tác dụng tái định hình giác mạc tạm thời. Nhờ đó, vào ban ngày trẻ có thể nhìn rõ mà không cần đeo kính gọng hay kính áp tròng.
Điểm đặc biệt là Ortho-K đã được chứng minh có khả năng kiểm soát sự tiến triển cận thị từ 40 – 60%, làm chậm quá trình tăng độ. Đây là giải pháp phù hợp với trẻ năng động, tham gia nhiều hoạt động thể thao hoặc không thích mang kính gọng. Tuy nhiên, chi phí tương đối cao và cần tuân thủ quy trình vệ sinh nghiêm ngặt để tránh nguy cơ nhiễm trùng giác mạc.

Kính áp tròng Ortho-K hỗ trợ hiệu quả trẻ cận thị

Kính áp tròng Ortho-K hỗ trợ hiệu quả trẻ cận thị

5.3. Thuốc nhỏ mắt Atropin nồng độ thấp 

Atropin nồng độ thấp (0.01% – 0.05%) hiện được xem là phương pháp kiểm soát cận thị hiệu quả và an toàn nhất. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể muscarinic ở võng mạc và củng mạc, từ đó làm chậm quá trình kéo dài trục nhãn cầu – nguyên nhân chính khiến cận thị tiến triển.
Ưu điểm nổi bật là thuốc ít gây tác dụng phụ so với Atropin nồng độ cao, không làm giãn đồng tử quá mức hay gây mờ khi nhìn gần. Đây là lựa chọn phù hợp cho trẻ em, có thể sử dụng lâu dài dưới sự theo dõi của bác sĩ nhãn khoa.

5.4. Phẫu thuật khúc xạ

Để được chỉ định mổ cận, người bệnh thường cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản: đủ 18 tuổi trở lên, độ cận đã ổn định ít nhất 6–12 tháng, giác mạc có độ dày và cấu trúc phù hợp, không mắc các bệnh lý mắt nguy hiểm và sức khỏe toàn thân ổn định.

Tùy vào độ cận, cấu trúc giác mạc và nhu cầu của từng người, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phù hợp nhất. Một số phương pháp phẫu thuật khúc xạ hiện đại phổ biến hiện nay gồm:

  • Phakic IPCL: Giúp hợp cho những người có độ cận hoặc loạn cao, đặc biệt là trường hợp giác mạc mỏng không thể thực hiện các phương pháp mổ bằng laser. Phẫu thuật này không tác động trực tiếp lên giác mạc nên an toàn hơn. 
  • SmartSurfACE: Đây là lựa chọn kinh tế hơn, phù hợp cho những người có giác mạc mỏng và thường xuyên vận động mạnh. Điểm khác biệt là phương pháp này không tạo vạt giác mạc, nhờ đó an toàn hơn khi mắt bị va chạm, ví dụ trong thể thao. Thời gian khử cận rất nhanh, chỉ 15–20 giây mỗi mắt, nhưng thời gian phục hồi sẽ chậm hơn so với Femto Lasik Pro và CLEAR.
  • Femtosecond Lasik Pro: Femto Lasik Pro là phương pháp phổ biến nhất hiện nay, được nhiều người biết đến và lựa chọn. Thời gian hồi phục nhanh, chỉ khoảng 2–3 ngày. Quy trình phẫu thuật gồm tạo vạt trong khoảng 15 giây/mắt và khử cận thêm 10 giây/mắt. Ưu điểm của Femto Lasik Pro là nhanh hồi phục hơn SmartSurfACE và chi phí thấp hơn CLEAR. 
  • CLEAR: Được đánh giá cao nhờ khả năng hạn chế khô mắt, thời gian phẫu thuật nhanh và phục hồi thị lực chỉ sau 24 giờ. Tỷ lệ tái cận rất thấp, đặc biệt với người trên 24 tuổi. Tuy nhiên, phương pháp này không áp dụng được cho giác mạc quá mỏng và chi phí tương đối cao. 

6. Cách phòng tránh cận thị học đường

Khi trẻ bị cận thị, thị lực giảm nhanh và khó kiểm soát. Vì vậy, việc áp dụng biện pháp phòng ngừa từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường rất quan trọng để bảo vệ mắt và tránh các biến chứng như thoái hóa hoặc bong võng mạc.

  • Tư thế ngồi chuẩn: Trẻ cần ngồi thẳng lưng, đầu giữ tự nhiên, khoảng cách từ mắt đến sách vở là 25–30 cm. Bàn ghế phải phù hợp với chiều cao của trẻ để đảm bảo thoải mái khi học.
  • Cho mắt nghỉ ngơi: Áp dụng quy tắc “20 – 20 – 20”: Sau mỗi 20 phút đọc sách, trẻ nên nhìn ra xa 6 mét trong ít nhất 20 giây.
  • Hoạt động ngoài trời: Trẻ tham gia hoạt động ngoài trời giúp giảm nguy cơ cận thị nhờ ánh sáng tự nhiên và việc nhìn xa.
  • Chế độ dinh dưỡng tốt: Trẻ cần bổ sung vitamin A, C, E, kẽm, selen và omega-3 để mắt phát triển khỏe mạnh.

7. Những lầm tưởng thường thấy ở trẻ cận thị

Trong quá trình chăm sóc mắt cho trẻ, không ít phụ huynh vẫn tin vào những quan niệm chưa chính xác, dẫn đến việc can thiệp sai cách hoặc bỏ lỡ giai đoạn vàng để bảo vệ thị lực. Một vài nhầm tưởng phổ biến có thể kể đến như sau:

7.1. Đeo kính khiến mắt yếu đi hoặc bị “phụ thuộc”

Nhiều người lo lắng rằng đeo kính thường xuyên sẽ khiến mắt ngày càng lười hoạt động và yếu đi. Thực tế, kính chỉ có vai trò hỗ trợ cho mắt nhìn rõ hơn, không hề tác động đến cấu trúc hay làm “hỏng” mắt. Ngược lại, nếu trẻ bị cận mà không đeo kính đúng độ, hình ảnh mờ sẽ liên tục xuất hiện trên võng mạc, gây nguy cơ nhược thị và ảnh hưởng đến sự phát triển thị giác lâu dài.

7.2. Cận nhẹ thì không cần đeo kính thường xuyên

Một số phụ huynh cho rằng trẻ chỉ bị cận dưới 1.0 diop thì không cần chỉnh kính. Tuy nhiên, ở lứa tuổi học đường, ngay cả độ cận nhỏ cũng có thể làm trẻ khó tập trung, dễ mỏi mắt, nhức đầu và làm cận tiến triển nhanh hơn. Vì vậy, việc đeo kính theo đúng chỉ định bác sĩ là cần thiết để duy trì hình ảnh rõ ràng trên võng mạc và hạn chế tăng độ.

7.3. Trẻ cận thị không cần vận động ngoài trời

Nhiều phụ huynh nghĩ rằng trẻ bị cận thị thì nên hạn chế ra ngoài để tránh bụi bẩn, nắng gắt hoặc nguy cơ va chạm. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thời gian tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên ngoài trời có vai trò quan trọng trong việc làm chậm tiến triển cận thị. Khi trẻ hoạt động ngoài trời, mắt được điều tiết linh hoạt hơn, giảm áp lực nhìn gần liên tục (như khi đọc sách hay dùng thiết bị điện tử). 

7.4. Ăn nhiều cà rốt hoặc thực phẩm bổ mắt sẽ khỏi cận

Một số cha mẹ tin rằng bổ sung nhiều cà rốt, vitamin A hoặc các loại thực phẩm tốt cho mắt sẽ giúp con hết cận. Thực tế, dinh dưỡng chỉ có tác dụng duy trì sức khỏe chung của mắt, chứ không thể làm giảm hoặc đảo ngược tình trạng cận thị. Cận thị là sự thay đổi cấu trúc nhãn cầu (thường là do nhãn cầu dài ra), nên không thể chữa khỏi bằng ăn uống. 

Cận thị học đường hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu được nhận diện sớm và có biện pháp phòng tránh phù hợp. Thay đổi thói quen sinh hoạt, kết hợp chăm sóc mắt khoa học cùng sự đồng hành của ba mẹ và nhà trường sẽ giúp trẻ duy trì thị lực khỏe mạnh.

Nếu ba mẹ đang lo lắng về thị lực của con, hãy đưa trẻ đến Bệnh viện Mắt Sài Gòn Đồng Tháp – địa chỉ thăm khám và điều trị tật khúc xạ uy tín hàng đầu để được đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm hỗ trợ chính xác nhé!

Ưu đãi mới
0356.633.303
DMCA.com Protection Status